FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Deakin

6.9.1993(31) 175cm 70Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM52
CM51
CDM47
RM53
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
38
Rê bóng
52
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
44
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
42
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
61
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
47
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11