FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tobias Gran

25.11.1998(25) 178cm 79Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
53
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
14
Rê bóng
44
Giữ bóng
49
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
59
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12