FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime Villarreal

23.6.1995(29) 173cm 66Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM53
RM52
RB51
RWB51
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
47
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
45
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
41
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16