FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Smith

18.10.1994(29) 178cm 68Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM52
CM53
CDM55
RM53
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
55
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
54
Lực sút
36
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
41
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11