FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Smith

10.3.1992(32) 193cm 79Kg
ST43
RW41
CF41
RF41
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB52
RWB51
CB57
SW58
GK15
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
48
Lực sút
40
Đánh đầu
53
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
35
Phản ứng
52
Quyết đoán
68
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11