FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cathal Farren

2.7.1998(26) 183cm 75Kg
ST47
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM39
CDM33
RM43
RB34
RWB35
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
41
Giữ bóng
44
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
48
Chuyền dài
23
Lực sút
45
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
33
Đá phạt
22
Penalty
48
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13