FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

차강

6.1.1994(30) 186cm 76Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM20
CM21
CDM21
RM20
RB20
RWB20
CB20
SW20
GK47
Sức mạnh
40
Thể lực
35
Tăng tốc
19
Tốc độ
32
Nhảy
53
Khéo léo
38
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
9
Giữ bóng
18
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
36
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
45
TM đổ người
45
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
45