FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

강태욱

28.5.1992(32) 177cm 71Kg
ST37
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM37
CDM42
RM41
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
33
Kèm người
42
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
28
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
39
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
37
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11