FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

한건용

28.6.1991(33) 183cm 75Kg
ST45
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM44
RM49
RB43
RWB45
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
35
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
50
Đánh đầu
44
Sút xa
35
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13