FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박한수

15.1.1991(33) 185cm 82Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM43
RM35
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
29
Kèm người
41
Tranh bóng
55
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
19
Chuyền dài
33
Lực sút
35
Đánh đầu
39
Sút xa
19
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12