FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

송주호

20.3.1991(33) 189cm 80Kg
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM33
CDM40
RM32
RB45
RWB42
CB45
SW45
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
58
Nhảy
62
Khéo léo
39
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
53
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
45
Tranh bóng
53
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
29
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
20
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
45
Quyết đoán
40
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15