FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

박찬울

28.1.1993(31) 184cm 73Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM42
RM32
RB46
RWB43
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
29
Lực sút
35
Đánh đầu
59
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
42
Quyết đoán
42
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9