FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dan Scarr

24.12.1994(29) 185cm 85Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
58
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
35
Giữ bóng
40
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
29
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16