FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harry Limb

2.8.1999(25) 177cm 70Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM49
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
41
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
55
Chuyền dài
40
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
47
Đá phạt
38
Penalty
44
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
33
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10