FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aron Dønnum

20.4.1998(26) 177cm 74Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM51
CDM48
RM54
RB49
RWB50
CB45
SW46
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
44
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12