FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Ruiz

8.3.1995(29) 180cm 75Kg
ST38
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM51
RM40
RB54
RWB51
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
28
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15