FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 헤가티

12.2.1999(25) 170cm 70Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM42
CDM48
RM44
RB53
RWB51
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
36
Kèm người
52
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
32
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14