FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Cook

12.11.1998(25) 180cm 70Kg
ST38
RW37
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM49
RM38
RB53
RWB50
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
51
Tốc độ
54
Nhảy
66
Khéo léo
42
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
67
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
56
Tranh bóng
70
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
26
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
38
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11