FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Hausner

11.4.2000(24) 188cm 78Kg
ST36
RW35
CF34
RF34
CAM35
CM38
CDM44
RM37
RB45
RWB44
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
51
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
44
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
48
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
41
Tranh bóng
52
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
22
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
47
Sút xa
28
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
29
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9