FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Simpson

17.6.1999(25) 176cm 64Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM43
CM40
CDM42
RM48
RB50
RWB50
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
79
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
47
Rê bóng
56
Giữ bóng
48
Kèm người
38
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
25
Chuyền dài
25
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
47
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12