FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edward McGinty

5.8.1999(25) 180cm 65Kg
ST22
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM23
RM25
RB22
RWB23
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
38
Thể lực
29
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
58
Khéo léo
28
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
17
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
27
Đánh đầu
12
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
42
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
45
TM đổ người
48
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
47