FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Mahon

26.11.1999(24) 185cm 67Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM32
CM35
CDM42
RM33
RB43
RWB42
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
43
Tốc độ
50
Nhảy
60
Khéo léo
44
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
31
Giữ bóng
27
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
19
Chuyền dài
30
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
31
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
42
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15