FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 파트리지

8.1.1998(26) 178cm 62Kg
ST42
RW46
CF45
RF45
CAM46
CM44
CDM39
RM46
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
31
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
31
Rê bóng
50
Giữ bóng
43
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
41
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
37
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
40
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15