FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 도밍게스

30.10.1996(28) 186cm 82Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM46
CDM41
RM50
RB40
RWB41
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
66
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
72
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
29
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
25
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
59
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
42
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13