FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matej Dekovic

19.9.1993(31) 188cm 82Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM35
CDM45
RM32
RB45
RWB42
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
51
Tăng tốc
39
Tốc độ
48
Nhảy
64
Khéo léo
45
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
52
Rê bóng
23
Giữ bóng
33
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
33
Đánh đầu
53
Sút xa
25
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
29
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13