FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brandt Bronico

19.6.1995(29) 172cm 70Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM46
CDM40
RM50
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
48
Tăng tốc
60
Tốc độ
51
Nhảy
37
Khéo léo
50
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
26
Rê bóng
51
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
28
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
50
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
32
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10