FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

W. 스몰본

21.2.2000(24) 173cm 61Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM49
CDM43
RM51
RB44
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
33
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
45
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
56
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11