FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeremi Valerón

1.8.1996(28) 182cm 75Kg
ST43
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
49
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
57
Giữ bóng
48
Kèm người
45
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
33
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13