FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gareth Doherty

19.8.1998(25) 178cm 70Kg
ST38
RW43
CF42
RF42
CAM45
CM46
CDM44
RM44
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
38
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
50
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
38
Rê bóng
42
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
30
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
34
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
57
Phản ứng
39
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14