FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Keaney

18.1.1999(25) 185cm 66Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM44
RM47
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
40
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
42
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10