FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Maloney

18.5.1995(29) 168cm 66Kg
ST48
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM53
RM51
RB55
RWB55
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
51
Rê bóng
58
Giữ bóng
49
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
54
Đánh đầu
48
Sút xa
46
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
51
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16