FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Goslin

12.5.2000(24) 170cm 66Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM50
CDM47
RM52
RB46
RWB48
CB43
SW44
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
50
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
41
Chuyền dài
52
Lực sút
55
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15