FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Tovar

6.5.1998(26) 182cm 70Kg
ST35
RW33
CF33
RF33
CAM32
CM34
CDM44
RM34
RB48
RWB45
CB51
SW50
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
44
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
23
Giữ bóng
35
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
37
Đánh đầu
49
Sút xa
17
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12