FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lars Ritzka

7.5.1998(26) 182cm 78Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM45
CDM49
RM48
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
33
Lực sút
53
Đánh đầu
39
Sút xa
43
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12