FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Sweeney

26.1.1998(26) 182cm 68Kg
ST21
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK46
Sức mạnh
39
Thể lực
29
Tăng tốc
34
Tốc độ
30
Nhảy
58
Khéo léo
33
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
20
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
34
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
47
TM phản xạ
48