FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

F. 프로스트

7.7.1999(25) 172cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM49
CDM44
RM51
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
53
Tăng tốc
64
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
42
Tranh bóng
40
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11