FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 호위

9.10.1998(26) 177cm 69Kg
ST44
RW46
CF44
RF44
CAM44
CM42
CDM45
RM47
RB49
RWB49
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
47
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
33
Chuyền dài
36
Lực sút
42
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17