FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

C. 스콧

6.12.1998(25) 178cm 75Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM32
RM44
RB33
RWB34
CB32
SW31
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
17
Rê bóng
42
Giữ bóng
40
Kèm người
17
Tranh bóng
17
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
47
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
44
Phản ứng
51
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16