FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Colville

17.2.1999(25) 186cm 70Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM37
RM50
RB37
RWB39
CB33
SW34
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
35
Tăng tốc
55
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
42
Sút xoáy
48
Đá phạt
40
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
30
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16