FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Rogers

16.12.1999(24) 180cm 68Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM40
RM35
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
44
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
22
Giữ bóng
34
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
25
Chuyền dài
35
Lực sút
37
Đánh đầu
44
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13