FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amadou Kalabane

2.1.1996(28) 192cm 87Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM51
RM50
RB49
RWB50
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
43
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
38
Tranh bóng
47
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
55
Lực sút
50
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14