FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Åstedt

2.2.1996(28) 180cm 78Kg
ST39
RW40
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM49
RM42
RB50
RWB49
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
60
Tăng tốc
57
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
51
Rê bóng
39
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
52
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
28
Chuyền dài
39
Lực sút
29
Đánh đầu
49
Sút xa
29
Vô-lê
23
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
30
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16