FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 히키

27.7.1998(25) 178cm 64Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM30
CM33
CDM30
RM29
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK44
Sức mạnh
39
Thể lực
36
Tăng tốc
23
Tốc độ
25
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
24
Rê bóng
22
Giữ bóng
28
Kèm người
12
Tranh bóng
22
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
45
Đánh đầu
22
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
37
Đá phạt
21
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
43
Phản ứng
40
Quyết đoán
24
TM phát bóng
43
TM đổ người
45
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
47