FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Houston

28.1.2000(24) 180cm 74Kg
ST39
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM44
RM44
RB48
RWB48
CB47
SW46
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
43
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13