FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

S. 아요올라

19.5.1999(25) 183cm 67Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM37
RM51
RB37
RWB38
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
55
Tăng tốc
52
Tốc độ
52
Nhảy
59
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
59
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
39
Penalty
71
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
54
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10