FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

루이스 실바

18.2.1999(25) 184cm 69Kg
ST41
RW39
CF40
RF40
CAM39
CM41
CDM49
RM41
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
38
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
47
Giữ bóng
38
Kèm người
51
Tranh bóng
66
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
28
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11