FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jarvis

3.4.1998(26) 178cm 64Kg
ST53
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM55
CDM50
RM55
RB49
RWB50
CB47
SW48
GK19
Sức mạnh
38
Thể lực
33
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
45
Chuyền dài
65
Lực sút
64
Đánh đầu
52
Sút xa
40
Vô-lê
51
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
56
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17