FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Murillo

11.2.1996(28) 183cm 75Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM51
CDM55
RM53
RB58
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
79
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
58
Tranh bóng
58
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
60
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
52
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16