FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

L. 뱅크스

14.4.1997(27) 183cm 72Kg
ST43
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM43
CDM48
RM46
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
55
Tăng tốc
59
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
42
Kèm người
53
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
35
Chuyền dài
35
Lực sút
34
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
38
Đá phạt
40
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17