FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Harris

29.12.1998(25) 182cm 75Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM49
CM48
CDM45
RM49
RB43
RWB44
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
45
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
46
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
39
Tranh bóng
38
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
41
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
39
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
46
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15